Bước tới nội dung

svelg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít svelg svelget
Số nhiều svelg svelga, svelgene

svelg

  1. (Y) Yết hầu, cổ họng.
    Han var sår i svelget.
  2. Vực thẳm, hố sâu.
    Foran ham åpnet det seg et bunnløst svelg.

Tham khảo

[sửa]