svelge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svelge |
Hiện tại chỉ ngôi | svelger |
Quá khứ | svelga, svelget, svelgde |
Động tính từ quá khứ | svelga, svelget, svelgd |
Động tính từ hiện tại | — |
svelge
- Nuốt.
- Hun svelget et fiskebein.
- å svelge maten — I
- Chấp nhận. Chế ngự, kiềm chế.
- å svelge en fornærmelse — Nuốt giận.
- å svelge gråten — Nuốt nước mắt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) svelgevansker gđ: (Y) Chứng khó nuốt.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "svelge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)