Bước tới nội dung

svelge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å svelge
Hiện tại chỉ ngôi svelger
Quá khứ svelga, svelget, svelgde
Động tính từ quá khứ svelga, svelget, svelgd
Động tính từ hiện tại

svelge

  1. Nuốt.
    Hun svelget et fiskebein.
    å svelge maten — I
  2. Chấp nhận. Chế ngự, kiềm chế.
    å svelge en fornærmelse — Nuốt giận.
    å svelge gråten — Nuốt nước mắt.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]