Bước tới nội dung

svette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít svette svetten
Số nhiều svetter svettene

svette

  1. Mồ hôi, bồ hôi.
    Hun var vat av svette.
    å arbeide så svetten renner

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å svette
Hiện tại chỉ ngôi svetter
Quá khứ svetta, svettet
Động tính từ quá khứ svetta, svettet
Động tính từ hiện tại

svette

  1. Toát mồ hôi, đổ mồ hôi, chảy mồ hôi.
    Han løp så han begynte å svette.
    å svette ut feberen

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]