Bước tới nội dung

svimle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å svimle
Hiện tại chỉ ngôi svimler
Quá khứ svimla, svimlet
Động tính từ quá khứ svimla, svimlet
Động tính từ hiện tại

svimle

  1. Làm choáng váng, chóng mặt, xây xẩm.
    Det svimlet for meg.

Tham khảo

[sửa]