Bước tới nội dung

svinge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å svinge
Hiện tại chỉ ngôi svinger
Quá khứ svinga, svinget, svingte
Động tính từ quá khứ svinga, svinget, svingt
Động tính từ hiện tại

svinge

  1. Quẹo, quanh, rẽ.
    Han svingte om hjørnet.
    Veien svingte mot venstre.
  2. Đu đưa, dao động, đong đưa.
    Han svingte seg fra tre til tre.
    Pendelen svingte.
    Stemningen svingte mellom håp og fortvilelse.
    å svinge med armene
    å svinge seg i dansen — Nhảy uốn éo trong điệu vũ.
    å svinge seg opp — Đạt được địa vị cao.

Tham khảo

[sửa]