Bước tới nội dung

swag-bellied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswæɡ.ˈbɛ.lid/

Tính từ

[sửa]

swag-bellied /ˈswæɡ.ˈbɛ.lid/

  1. Phệ bụng.

Tham khảo

[sửa]