sway-backed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsweɪ.ˈbæ.kəd/
Tính từ
[sửa]sway-backed /ˈsweɪ.ˈbæ.kəd/
- Võng lưng quá (ngựa).
Tham khảo
[sửa]- "sway-backed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sway-backed /ˈsweɪ.ˈbæ.kəd/