Bước tới nội dung

sweatily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɛ.ti.li/

Phó từ

[sửa]

sweatily /ˈswɛ.ti.li/

  1. Xem sweaty

Tham khảo

[sửa]