Bước tới nội dung

sweet-and-sour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌswi.tᵊn.ˈsɑʊər/

Tính từ

[sửa]

sweet-and-sour /ˌswi.tᵊn.ˈsɑʊər/

  1. Chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh).

Tham khảo

[sửa]