Bước tới nội dung

sweet-scented

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈsɛn.təd/

Tính từ

[sửa]

sweet-scented /ˈswit.ˈsɛn.təd/

  1. thơm, có mùi thơm.

Tham khảo

[sửa]