Bước tới nội dung

sybaritique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sybaritique

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xa hoa ủy mị.
    Habitudes sybaritiques — thói xa hoa ủy mị

Tham khảo

[sửa]