Bước tới nội dung

mị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mḭʔ˨˩mḭ˨˨mi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˨˨mḭ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mị

  1. Nhẵnêm.
    Tấm vải mị mặt.

Động từ

[sửa]
  1. yêu mến, nịnh hót, lấy nhan sắclời nói làm người ta .
    mị dân.
  2. ngủ say.
    mộng mị.
  3. ma quỷ, loạn.

Tham khảo

[sửa]