mị
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mḭʔ˨˩ | mḭ˨˨ | mi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mi˨˨ | mḭ˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “mị”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Tính từ[sửa]
mị
Động từ[sửa]
- yêu mến, nịnh hót, lấy nhan sắc và lời nói làm người ta mê.
- mị dân.
- ngủ say.
- mộng mị.
- ma quỷ, mê loạn.
Tham khảo[sửa]
- "mị". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)