syfilis
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | syfilis | syfilisen |
Số nhiều | syfiliser | syfilisene |
syfilis gđ
- (Y) Bệnh giang mai, phong tình.
- Syfilis kan smitte ved samleie.
Tham khảo
[sửa]- "syfilis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)