syfilis
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | syfilis | syfilisen |
| Số nhiều | syfiliser | syfilisene |
syfilis gđ
- (Y) Bệnh giang mai, phong tình.
- Syfilis kan smitte ved samleie.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “syfilis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)