Bước tới nội dung

giang mai

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːŋ˧˧ maːj˧˧jaːŋ˧˥ maːj˧˥jaːŋ˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˥ maːj˧˥ɟaːŋ˧˥˧ maːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giang mai

  1. Bệnh hoa liễu do xoắn trùng gây ra.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]