symétriquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.met.ʁik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]symétriquement /si.met.ʁik.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "symétriquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
symétriquement /si.met.ʁik.mɑ̃/