symboliquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.bɔ.lik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]symboliquement /sɛ̃.bɔ.lik.mɑ̃/
- (Một cách) Tượng trưng.
- Recevoir symboliquement un petit salaire — nhận tượng trưng một số lượng nhỏ
Tham khảo
[sửa]- "symboliquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)