symbolsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | symbolsk |
gt | symbolsk | |
Số nhiều | symbolske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
symbolsk
- Tiêu biểu, biểu hiện, biểu tượng, tượng trưng.
- en symbolsk framstilling
- en symbolsk sum — Một số tiền tượng trưng.
- Saken har bare symbolsk betydning. — Việc ấy chỉ có ý nghĩa tượng trưng.
Tham khảo
[sửa]- "symbolsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)