symphonically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɪm.ˈfɑː.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]symphonically /sɪm.ˈfɑː.nɪ.kəl.li/
- Xem symphonic
Tham khảo
[sửa]- "symphonically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
symphonically /sɪm.ˈfɑː.nɪ.kəl.li/