Bước tới nội dung

symphonious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪm.ˈfoʊ.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

symphonious /sɪm.ˈfoʊ.ni.əs/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Hoà âm.

Tham khảo

[sửa]