Bước tới nội dung

syncrétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

syncrétique

  1. (Triết học) Hổ lốn; hỗn hợp.
    Philosophie syncrétique — triết học hổ lốn

Tham khảo

[sửa]