syncretize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪŋ.krə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]syncretize ngoại động từ /ˈsɪŋ.krə.ˌtɑɪz/
Tham khảo
[sửa]- "syncretize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
syncretize ngoại động từ /ˈsɪŋ.krə.ˌtɑɪz/