Bước tới nội dung

syndetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪn.ˈdɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

syndetically /sɪn.ˈdɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem syndetic

Tham khảo

[sửa]