Bước tới nội dung

synoptically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnɑːp.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

synoptically /sə.ˈnɑːp.tɪ.kəl.li/

  1. Xem synoptical

Tham khảo

[sửa]