Bước tới nội dung

synoptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.nɔp.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực synoptique
/si.nɔp.tik/
synoptique
/si.nɔp.tik/
Giống cái synoptique
/si.nɔp.tik/
synoptique
/si.nɔp.tik/

synoptique /si.nɔp.tik/

  1. Khái quát, nhất lãm.
    Tableau synoptique — biểu nhất lãm

Tham khảo

[sửa]