Bước tới nội dung

syntagme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.taɡm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
syntagme
/sɛ̃.taɡm/
syntagme
/sɛ̃.taɡm/

syntagme /sɛ̃.taɡm/

  1. (Ngôn ngữ học) Ngữ đoạn.

Tham khảo

[sửa]