Bước tới nội dung

systématisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sis.te.ma.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
systématisation
/sis.te.ma.ti.za.sjɔ̃/
systématisation
/sis.te.ma.ti.za.sjɔ̃/

systématisation gc /sis.te.ma.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự hệ thống hóa.

Tham khảo

[sửa]