Bước tới nội dung

systematisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc systematisk
gt systematisk
Số nhiều systematiske
Cấp so sánh
cao

systematisk

  1. hệ thống, có phương pháp.
    en systematisk gjennomgåelse av noe
    å gå systematisk til verks — Làm theo hệ thống, phương pháp.

Tham khảo

[sửa]