Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
hệ thống
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Polski
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
hệ thống
Từ nguyên
[
sửa
]
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
系統
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ
˨˩
tʰəwŋ
˧˥
hḛ
˨˨
tʰə̰wŋ
˩˧
he
˨˩˨
tʰəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he
˨˨
tʰəwŋ
˩˩
hḛ
˨˨
tʰəwŋ
˩˩
hḛ
˨˨
tʰə̰wŋ
˩˧
Danh từ
[
sửa
]
hệ
thống
Tập hợp
những
bộ phận
có
liên hệ
chặt chẽ
với nhau.
Hệ thống
đo lường.
Hệ thống
giao thông.
Hệ thống
tổ chức.
Thứ tự
sắp xếp
có
quy củ
.
Bản báo cáo có
hệ thống
minh bạch.
Sự
liên tục
.
Một sự tham nhũng có
hệ thống
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
hệ thống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt
Danh từ tiếng Việt
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
Liên kết đỏ tiếng Việt/vi-etym-sino
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
hệ thống
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài