Bước tới nội dung

systolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sis.tɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực systolique
/sis.tɔ.lik/
systoliques
/sis.tɔ.lik/
Giống cái systolique
/sis.tɔ.lik/
systoliques
/sis.tɔ.lik/

systolique /sis.tɔ.lik/

  1. Xem systole

Tham khảo

[sửa]