systolique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sis.tɔ.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | systolique /sis.tɔ.lik/ |
systoliques /sis.tɔ.lik/ |
Giống cái | systolique /sis.tɔ.lik/ |
systoliques /sis.tɔ.lik/ |
systolique /sis.tɔ.lik/
- Xem systole
Tham khảo
[sửa]- "systolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)