systole
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɪs.tə.ˌli/
Danh từ
systole /ˈsɪs.tə.ˌli/
- (Sinh vật học) Tâm thu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “systole”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sis.tɔl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| systole /sis.tɔl/ |
systole /sis.tɔl/ |
systole gc /sis.tɔl/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Tâm thu.
- Systole ventriculaire — tâm thu thất
- Systole en écho — tâm thu vang
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “systole”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)