tân gwyllt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Wales[sửa]

Danh từ[sửa]

tân gwyllt (số nhiều tanau gwyllt)

  1. (Không đếm được) Pháo hoa.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)