Bước tới nội dung

tâteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tâteur

  1. Bộ kiểm tra (ở máy dệt tự động, ở máy trồng khoai tây... ).

Tham khảo

[sửa]