Bước tới nội dung

kiểm tra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ ʨaː˧˧kiəm˧˩˨ tʂaː˧˥kiəm˨˩˦ tʂaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ tʂaː˧˥kiə̰ʔm˧˩ tʂaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

kiểm tra

  1. Tra xét xemđúng hay không.
    Kiểm tra việc thi hành các chính sách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]