tåke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít tåke tåka, tåken
Số nhiều

tåke gđc

  1. Sương mù, sa mù.
    Tåken la tett nede i dalen.
    Tåken letter. — Sương mù tan dần.
    helt bort i tåka — Vô nghĩa, vô lý.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]