tégumentaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/ |
tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/ |
tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/ |
tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
- Xem tégument
Tham khảo[sửa]
- "tégumentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)