Bước tới nội dung

tégumentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/

tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Xem tégument

Tham khảo

[sửa]