Bước tới nội dung

télémètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
télémètre
/te.le.mɛtʁ/
télémètres
/te.le.mɛtʁ/

télémètre /te.le.mɛtʁ/

  1. Kính đo xa, trắc viễn kế.

Tham khảo

[sửa]