Bước tới nội dung

téléscripteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.les.kʁip.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
téléscripteur
/te.les.kʁip.tœʁ/
téléscripteurs
/te.les.kʁip.tœʁ/

téléscripteur /te.les.kʁip.tœʁ/

  1. Như télétype.

Tham khảo

[sửa]