Bước tới nội dung

téléski

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.les.ki/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
téléski
/te.les.ki/
téléski
/te.les.ki/

téléski /te.les.ki/

  1. Như remonte-pente.

Tham khảo

[sửa]