Bước tới nội dung

télévisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.vi.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực télévisé
/te.le.vi.ze/
télévisés
/te.le.vi.ze/
Giống cái télévisée
/te.le.vi.ze/
télévisées
/te.le.vi.ze/

télévisé /te.le.vi.ze/

  1. Truyền hình.
    Journal télévisé — báo truyền hình

Tham khảo

[sửa]