Bước tới nội dung

ténorisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ténorisant

  1. Gần giọng nam cao.
    Baryton ténorisant — giọng nam trung gần giọng nam cao

Tham khảo

[sửa]