têtard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
têtard
/tɛ.taʁ/
têtards
/tɛ.taʁ/

têtard

  1. Con nòng nọc.
  2. Cây tỉa ngọn (để cho mọc chồi ở phía trên).

Tham khảo[sửa]