Bước tới nội dung

tôlé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tôlé

  1. (Neige tôlée) Tuyết đóng băng lại sau khi đã tan.

Tham khảo

[sửa]