Bước tới nội dung

tôt-fait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tôt-fait
/tɔ.fɛ/
tôt-fait
/tɔ.fɛ/

tôt-fait /tɔ.fɛ/

  1. Bánh phồng.

Tham khảo

[sửa]