tøye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tøye
Hiện tại chỉ ngôi tøyer
Quá khứ tøyde
Động tính từ quá khứ tøyd
Động tính từ hiện tại

tøye

  1. Dang, duỗi.
    å tøye og strekke seg
    Bøy og tøy! — Làm những động tác thể dục
    å tøye ut en samtale — Kéo dài câu chuyện.
    å tøye seg langt — Nhượng bộ (thu hẹp các yêu sách).

Tham khảo[sửa]