Bước tới nội dung

tøyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tøyle tøylen
Số nhiều tøyler tøylene

tøyle

  1. Dây cương. Đai.
    Hun trakk i tøylene så hesten stanset.
    å gi noen frie tøyler — Thả lỏng ai (để cho ai muốn làm gì thì làm).
    å holde noen i stramme tøyler — Kiểm soát, kiềm chế ai một cách chặt chẽ.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tøyle
Hiện tại chỉ ngôi tøyler
Quá khứ tøyla, tøylet
Động tính từ quá khứ tøyla, tøylet
Động tính từ hiện tại

tøyle

  1. Cầm cương (ngựa). Kiềm chế, dằn lòng.
    Han tøylet hesten raskt.
    å tøyle sin fantasi

Tham khảo

[sửa]