Bước tới nội dung

tả nghến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taː¹³ ŋen⁵⁵/

Danh từ

[sửa]

tả nghến

  1. mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An