Bước tới nội dung

tabassée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tabassée gc

  1. (Thông tục) Trận đòn.
    Recevoir une tabassée — bị một trận đòn

Tham khảo

[sửa]