taburett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | taburett | taburetten |
Số nhiều | taburetter | taburettene |
taburett gđ
- Ghế đẩu.
- å sette seg på laburetten
- Ghế bộ trưởng.
- regjeringens taburetter
- å klamre seg til taburettene — Tham quyền cố vị.
Tham khảo
[sửa]- "taburett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)