Bước tới nội dung

tachéographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tachéographe

  1. (Địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) Máy họa đồ.

Tham khảo

[sửa]