tachygenèse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]tachygenèse gc
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự phát triển nhanh sự phát triển bỏ giai đoạn.
Tham khảo
[sửa]- "tachygenèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tachygenèse gc